多文化共生 コロナウイルス関連 多言語資料 PDFダウンロード 新型コロナウイルスの重症化リスクの高い方 (高齢者、基礎疾患を有する方、妊婦など)・ セルフチェック(自己検査)ができない お子様と保護者の方へ [English] Those who are at high risk of aggravation of the new coronavirus people, people with underlying diseases, pregnant wom [Português] Para pessoas do grupo de risco de agravamento da covid (Idosos, portadores de doenças subjacentes ou gestantes) e pa [Español] Personas con alto riesgo de caso grave de coronavirus (por ejemplo, ancianos, personas con enfermedades subyacentes, [中文版] 给新型冠状病毒重症化高风险人群(高龄者、有基础病的人员、孕妇等)・ 无法自我检测(自己检查)的 孩童和监护人 [한글] 신종 코로나바이러스 중증화의 위험이 크신 분 (노령자, 기초질환자, 임신부) 셀프체크(자가검사)를 할 수 없는 아동과 보호자 [Tagalog]Mga may panganib ng paglala ng sintomas ng COVID-19 (May edad na o malubhang sakit o nagdadalang tao) o Hindi kayang ma [Tiếng Việt] Gửi tới người có nguy cơ biến chứng nặng với virus Corona chủng mới(Ngườicaotuổi, ngườicóbệnh nền, thai phụ, v.v…) [Indonesia] Mereka yang berisiko tinggimemburuknya kondisi akibat corona(orang lanjut usia, penyakit bawaan, wanita hamil, dll. 関連リンク 滋賀県庁HP